Trang chủ8706 • TYO
add
KYOKUTO SECURITIES CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Phạm vi một năm
1.123,00 ¥ - 1.734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,01 T JPY
Số lượng trung bình
279,18 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
9,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 50,85% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 0,18% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 386,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,77 | 222,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,01 T | -0,92% |
Tổng tài sản | 79,17 T | 2,17% |
Tổng nợ | 27,72 T | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 386,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1947
Trang web
Nhân viên
236