Trang chủ8704 • TYO
add
Traders Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
833,00 ¥ - 850,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 1.141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,11 T JPY
Số lượng trung bình
240,52 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -25,02% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | -37,68% |
Thu nhập ròng | 940,00 Tr | -31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,15 | -8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,50 T | 20,53% |
Tổng tài sản | 125,19 T | 17,96% |
Tổng nợ | 108,30 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,00 Tr | -31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
275