Trang chủ8628 • TYO
add
Matsui Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 776,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
198,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 11,41% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | 14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,55 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,37 T | — |
Tổng tài sản | 1,25 NT | — |
Tổng nợ | 1,17 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | 14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Matsui Securities is a Japanese financial company. It is listed on the Nikkei 225. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 3, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
217