Trang chủ8624 • TYO
add
Ichiyoshi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
858,00 ¥ - 867,00 ¥
Phạm vi một năm
593,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,77 T JPY
Số lượng trung bình
118,71 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 26,36% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | 10,20% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 135,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 86,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 52,64 T | -0,52% |
Tổng nợ | 24,29 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 135,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
965