Trang chủ8624 • TYO
add
Ichiyoshi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 831,00 ¥
Phạm vi một năm
593,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,22 T JPY
Số lượng trung bình
75,31 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -7,54% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -61,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -58,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,96 T | -11,86% |
Tổng tài sản | 45,62 T | -14,98% |
Tổng nợ | 18,45 T | -25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -61,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
965