Trang chủ8611 • HKG
add
Mindtell Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -30,09% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | -667,50 N | -85,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,53 | -166,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,00 N | -94,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -8,21% |
Tổng tài sản | 9,89 Tr | -12,60% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 96,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -667,50 N | -85,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -807,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -317,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
64