Trang chủ8596 • TYO
add
Kyushu Leasing Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,43 T JPY
Số lượng trung bình
80,28 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | -22,31% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -8,84% |
Thu nhập ròng | 569,00 Tr | 28,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 65,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | -3,54% |
Tổng tài sản | 201,93 T | 4,41% |
Tổng nợ | 159,30 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 569,00 Tr | 28,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
129