Trang chủ8596 • TYO
add
Kyushu Leasing Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.463,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ¥ - 1.474,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.499,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,97 T JPY
Số lượng trung bình
50,33 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | -46,72% |
Chi phí hoạt động | 739,00 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | 101,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 20,34% |
Tổng tài sản | 209,69 T | 7,45% |
Tổng nợ | 166,67 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
126