Trang chủ8542 • TYO
add
Tomato Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.217,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ¥ - 1.218,00 ¥
Phạm vi một năm
1.081,00 ¥ - 1.352,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,15 T JPY
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
17,96
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 15,02% |
Chi phí hoạt động | 6,20 T | 23,13% |
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | -20,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,00 T | 33,37% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 4,31% |
Tổng nợ | 1,31 NT | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | -20,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
783