Trang chủ8540 • HKG
add
Victory Securities (Holdings) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T HKD
Số lượng trung bình
470,21 N
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,70 Tr | 353,21% |
Chi phí hoạt động | 20,26 Tr | 44,59% |
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 816,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,98 | 258,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,03 Tr | 214,51% |
Tổng tài sản | 702,01 Tr | 113,38% |
Tổng nợ | 490,50 Tr | 215,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 816,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,37 Tr | 6.785,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,50 N | 81,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,15 Tr | -35,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,07 Tr | 317,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
59