Trang chủ8524 • TYO
add
North Pacific Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ¥ - 455,00 ¥
Phạm vi một năm
351,00 ¥ - 627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
180,77 T JPY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,05 T | 27,19% |
Chi phí hoạt động | 32,24 T | 25,81% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 NT | -11,26% |
Tổng tài sản | 13,18 NT | 2,29% |
Tổng nợ | 12,76 NT | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.764