Trang chủ8496 • HKG
add
Global Uin Intelligence Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
65,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 108,11% |
Chi phí hoạt động | 282,94 N | -25,26% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 601,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,88 | 340,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,70 N | 189,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,47 N | -69,67% |
Tổng tài sản | 8,17 Tr | 112,27% |
Tổng nợ | 8,04 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 601,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,54 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
61