Trang chủ8487 • HKG
add
ISP Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
873,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,05 Tr | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -23,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | -40,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,74 Tr | 5,66% |
Tổng tài sản | 172,61 Tr | -12,58% |
Tổng nợ | 105,12 Tr | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -23,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
132