Trang chủ8475 • HKG
add
E-Station Green Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
0,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,91 Tr | -265,22% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 21,38 Tr | 398,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -733,74 | -80,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | 8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,00 N | -53,94% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | -12,45% |
Tổng nợ | 32,02 Tr | -45,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.862,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,38 Tr | 398,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,94 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21