Trang chủ8466 • TPE
add
M. J. International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,75 NT$ - 22,90 NT$
Phạm vi một năm
21,70 NT$ - 44,36 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TWD
Số lượng trung bình
72,90 N
Tỷ số P/E
37,01
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 762,39 Tr | -33,74% |
Chi phí hoạt động | 96,25 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | -17,29 Tr | -157,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 | -187,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,15 Tr | -72,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -802,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 123,07% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 0,06% |
Tổng nợ | 3,42 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,29 Tr | -157,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,37 Tr | 134,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,92 Tr | -99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,64 Tr | -1.060,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,03 Tr | 13,18% |
Dòng tiền tự do | -115,21 Tr | 44,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
532