Trang chủ8455 • HKG
add
Lai Group Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
438,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,89 Tr | 20,67% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 56,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | 63,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 59,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,18 Tr | 11,55% |
Tổng tài sản | 35,43 Tr | 9,00% |
Tổng nợ | 35,25 Tr | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 56,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | 291,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 N | -90,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 Tr | 637,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,53 Tr | 412,05% |
Dòng tiền tự do | -688,69 N | 59,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
31