Trang chủ8442 • TPE
add
WW Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,50 NT$ - 72,80 NT$
Phạm vi một năm
64,80 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T TWD
Số lượng trung bình
80,08 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
8,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 295,97 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 70,34 Tr | -49,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -41,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,26 Tr | -56,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -13,20% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 4,10% |
Tổng nợ | 3,49 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,34 Tr | -49,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,84 Tr | -167,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,24 Tr | -60,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,62 Tr | 315,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,60 Tr | -248,34% |
Dòng tiền tự do | -727,67 Tr | -246,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web