Trang chủ8439 • TYO
add
Tokyo Century Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.478,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.452,00 ¥ - 1.477,50 ¥
Phạm vi một năm
1.245,50 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
718,49 T JPY
Số lượng trung bình
444,93 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,61 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 40,50 T | 11,35% |
Thu nhập ròng | 20,11 T | 15,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 24,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,59 T | 4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,85 T | -27,56% |
Tổng tài sản | 6,92 NT | 10,42% |
Tổng nợ | 5,74 NT | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,11 T | 15,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
7.876