Trang chủ8431 • HKG
add
Hao Bai International (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | -36,07% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -80,72% |
Thu nhập ròng | -375,00 N | 96,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,67 | 95,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,00 N | 97,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,00 N | -98,70% |
Tổng tài sản | 112,04 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 101,65 Tr | 17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,00 N | 96,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
11