Trang chủ8429 • TPE
add
Jinli Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,80 NT$ - 7,87 NT$
Phạm vi một năm
7,27 NT$ - 14,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
264,98 N
Tỷ số P/E
96,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,76 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | -10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | 207,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -7,59% |
Tổng tài sản | 6,43 T | -7,60% |
Tổng nợ | 637,38 Tr | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | -75,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,44 Tr | -136,57% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -140,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.490