Trang chủ8429 • TPE
add
Jinli Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,70 NT$ - 7,75 NT$
Phạm vi một năm
7,27 NT$ - 14,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T TWD
Số lượng trung bình
402,17 N
Tỷ số P/E
154,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,21 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -63,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | -61,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,00 N | 497,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | -5,20% |
Tổng tài sản | 6,73 T | -5,15% |
Tổng nợ | 671,49 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -63,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | -34,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,60 Tr | 115,98% |
Dòng tiền tự do | 301,38 N | -92,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.490