Trang chủ8426 • HKG
add
Modern Living Investments Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
431,33 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
8,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,18 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 93,54 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | -4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,17 Tr | -36,91% |
Tổng tài sản | 201,63 Tr | -7,58% |
Tổng nợ | 50,12 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | -4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 Tr | -198,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,16 Tr | 244,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,83 Tr | -112,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | -680,91% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | -13,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.304