Trang chủ8424 • TYO
add
Fuyo General Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.982,00 ¥ - 4.011,00 ¥
Phạm vi một năm
3.266,66 ¥ - 4.176,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
363,82 T JPY
Số lượng trung bình
143,47 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,63 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 14,48 T | 33,00% |
Thu nhập ròng | 14,40 T | 95,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 86,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,72 T | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,71 T | 336,57% |
Tổng tài sản | 3,57 NT | 5,21% |
Tổng nợ | 3,04 NT | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 T | 95,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
3.503