Trang chủ8411 • TPE
add
Kingcan Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,60 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 14,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T TWD
Số lượng trung bình
45,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 152,07 Tr | -12,17% |
Thu nhập ròng | -48,64 Tr | -273,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -275,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,72 Tr | -63,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 12,15% |
Tổng tài sản | 12,64 T | -3,70% |
Tổng nợ | 7,22 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,64 Tr | -273,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,77 Tr | -163,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,10 Tr | 34,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,11 Tr | 114,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,14 Tr | -153,88% |
Dòng tiền tự do | -42,31 Tr | 40,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
933