Trang chủ8404 • TPE
add
Paiho Shih Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,95 NT$ - 25,50 NT$
Phạm vi một năm
15,90 NT$ - 35,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T TWD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
130,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 27,31% |
Chi phí hoạt động | 406,89 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 140,51 Tr | 806,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 657,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 683,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,41 Tr | 83,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -16,87% |
Tổng tài sản | 18,86 T | -2,05% |
Tổng nợ | 12,31 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,51 Tr | 806,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,13 Tr | 190,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,72 Tr | 86,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,13 Tr | -109,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,25 Tr | -53,68% |
Dòng tiền tự do | 606,31 Tr | 184,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.218