Trang chủ83A • FRA
add
Fasadgruppen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 €
Phạm vi một năm
3,32 € - 6,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T SEK
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 727,90 Tr | 36,72% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -168,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -168,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,90 Tr | -79,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,30 Tr | 3,14% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 35,51% |
Tổng nợ | 4,73 T | 56,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -168,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,60 Tr | -41,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,20 Tr | -410,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,30 Tr | 409,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,90 Tr | 384,62% |
Dòng tiền tự do | 139,86 Tr | 24,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.074