Trang chủ8399 • TYO
add
Bank of The Ryukyus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ¥ - 1.178,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 1.283,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,78 T JPY
Số lượng trung bình
92,06 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 14,59 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | 679,00 Tr | -35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,78 T | -50,03% |
Tổng tài sản | 2,98 NT | -2,92% |
Tổng nợ | 2,84 NT | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,00 Tr | -35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of The Ryukyus, Limited is a Japanese regional bank serving Okinawa Prefecture in Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.859