Trang chủ8399 • TYO
add
Bank of The Ryukyus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.106,00 ¥ - 1.136,00 ¥
Phạm vi một năm
937,00 ¥ - 1.342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,20 T JPY
Số lượng trung bình
97,10 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 T | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 14,62 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 115,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 97,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,17 T | -32,50% |
Tổng tài sản | 3,05 NT | 1,21% |
Tổng nợ | 2,91 NT | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 115,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of The Ryukyus, Limited is a Japanese regional bank serving Okinawa Prefecture in Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.859