Trang chủ8393 • TYO
add
Miyazaki Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.270,00 ¥ - 4.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.481,00 ¥ - 4.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,10 T JPY
Số lượng trung bình
42,28 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,76 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 11,69 T | 5,77% |
Thu nhập ròng | 3,57 T | 16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | 6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,07 T | -9,29% |
Tổng tài sản | 4,10 NT | -2,16% |
Tổng nợ | 3,90 NT | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 T | 16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1932
Trang web
Nhân viên
1.407