Trang chủ8383 • TYO
add
Tottori Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.292,00 ¥ - 1.326,00 ¥
Phạm vi một năm
1.189,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T JPY
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 48,44% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 40,53% |
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 131,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 55,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,12 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | -0,28% |
Tổng nợ | 1,06 NT | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 131,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1921
Trang web
Nhân viên
657