Trang chủ8377 • HKG
add
Harbour Equine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
655,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 Tr | -19,62% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -66,95% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 189,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,10 | 210,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 124,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -46,51% |
Tổng tài sản | 30,85 Tr | -46,41% |
Tổng nợ | 36,37 Tr | -31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 189,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 152,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 N | -108,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -930,00 N | 74,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,50 N | -1.663,89% |
Dòng tiền tự do | 514,69 N | 114,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
11