Trang chủ8375 • HKG
add
Data Union Capital Intrntnl Hldgs Grp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
78,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,23 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 39,80% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -5.897,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,75 | -5.257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | -147,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,34 Tr | -21,65% |
Tổng tài sản | 97,61 Tr | -12,56% |
Tổng nợ | 34,70 Tr | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -5.897,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | 242,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,50 N | 105,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,50 N | -136,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | 1.177,13% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -53,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
151