Trang chủ8371 • HKG
add
Taste . Gourmet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
249,08 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
7,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,81 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 73,45 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 26,61 Tr | 16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,18 Tr | 11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,44 Tr | 30,51% |
Tổng tài sản | 907,82 Tr | 1,60% |
Tổng nợ | 610,60 Tr | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,61 Tr | 16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,82 Tr | 11,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 Tr | 3,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,88 Tr | -12,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,77 Tr | 20,46% |
Dòng tiền tự do | 61,27 Tr | 12,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.682