Trang chủ8365 • TYO
add
Ngân hàng Toyama
Giá đóng cửa hôm trước
1.689,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.665,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Phạm vi một năm
1.399,00 ¥ - 1.799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T JPY
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 45,94% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 47,85% |
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,57 T | -7,90% |
Tổng tài sản | 561,17 T | -0,41% |
Tổng nợ | 531,16 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
337