Trang chủ8356 • HKG
add
Tsun Yip Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,26 Tr | -20,03% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | 166,11% |
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -137,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | -197,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 Tr | -390,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,30 Tr | 18,81% |
Tổng tài sản | 165,65 Tr | -24,35% |
Tổng nợ | 205,51 Tr | -66,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.049,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -137,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 Tr | -243,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,00 N | -3.366,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,50 N | 55,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -97,13% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | -577,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
232