Trang chủ8350 • HKG
add
Well Link Securities Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 Tr | 172,89% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 28,58% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 814,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,52 | 361,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,56 Tr | 80,39% |
Tổng tài sản | 80,96 Tr | 55,73% |
Tổng nợ | 20,36 Tr | -55,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 814,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 Tr | 1.285,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,00 N | 251,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,66 Tr | -1.046,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 6.221,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
17