Trang chủ8348 • HKG
add
Tianjin Binhai Teda Logistics Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,82 Tr | -35,35% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | 52,52% |
Thu nhập ròng | 484,50 N | 59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | -35,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,55 Tr | 9,65% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -28,30% |
Tổng nợ | 447,18 Tr | -55,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,50 N | 59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,74 Tr | -32,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,76 Tr | 670,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,71 Tr | -42,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | 66,16% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | -10,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
551