Trang chủ8344 • TYO
add
Yamagata Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.442,00 ¥ - 1.463,00 ¥
Phạm vi một năm
941,00 ¥ - 1.522,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,81 T JPY
Số lượng trung bình
104,20 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 10,48 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 989,00 Tr | 2.635,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,60 T | 4,81% |
Tổng tài sản | 3,16 NT | 0,57% |
Tổng nợ | 3,03 NT | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 989,00 Tr | 2.635,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Yamagata Bank is a Japanese regional bank that is based out of Yamagata city, Yamagata prefecture. Most of the bank's branches are in Yamagata prefecture, or other major cities in the Tohoku region, with a branch in Tokyo as well. The principal shareholders as of March 2005 were The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. and Meiji Yasuda Life Insurance Company. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 4, 1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.191