Trang chủ8341 • TPE
add
Sunny Friend Environmental Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,60 NT$ - 81,30 NT$
Phạm vi một năm
68,90 NT$ - 92,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T TWD
Số lượng trung bình
194,05 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 210,25 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | 179,97 Tr | 14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 14,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,25 Tr | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,22 Tr | -27,40% |
Tổng tài sản | 9,84 T | -7,75% |
Tổng nợ | 4,36 T | -14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,97 Tr | 14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,26 Tr | -35,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,88 Tr | 3,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,01 Tr | 7,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,90 Tr | -34,62% |
Dòng tiền tự do | -591,79 Tr | -51,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
350