Trang chủ8340 • HKG
add
Zijing International Financial Hldns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,26 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,44 Tr | 96,58% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 311,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 207,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | 1.007,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,10 Tr | 69,53% |
Tổng tài sản | 90,60 Tr | 41,85% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | -83,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 311,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | 28,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,56 Tr | 378,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | -136,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | 3.160,42% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 585,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16