Trang chủ8336 • TYO
add
Musashino Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ¥
Phạm vi một năm
2.457,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,22 T JPY
Số lượng trung bình
65,64 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,31 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 14,86 T | -4,65% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 32,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 30,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,84 T | -36,91% |
Tổng tài sản | 5,44 NT | 1,71% |
Tổng nợ | 5,17 NT | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 32,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.044