Trang chủ8328 • HKG
add
Xinyi Electric Storage Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
510,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
86,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,72 Tr | -26,15% |
Chi phí hoạt động | 40,04 Tr | 0,89% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -61,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -47,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,27 Tr | -56,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,02 Tr | 104,40% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -7,12% |
Tổng nợ | 999,65 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -61,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,93 Tr | 382,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | 42,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,71 Tr | 5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 Tr | 87,59% |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | -178,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
350