Trang chủ8321 • HKG
add
Tai Kam Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
281,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 Tr | 94,02% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -69,32% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,07 | 71,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 Tr | -27,07% |
Tổng tài sản | 77,62 Tr | -7,49% |
Tổng nợ | 18,72 Tr | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -138,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -138,10% |
Dòng tiền tự do | -359,69 N | 85,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22