Trang chủ8311 • TADAWUL
add
Saudi Enaya Cooperative Insur Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,86 SAR - 8,95 SAR
Phạm vi một năm
8,11 SAR - 15,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
205,39 Tr SAR
Số lượng trung bình
96,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,18 Tr | -15,80% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 169,00 N | -76,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -72,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,20 Tr | -9,92% |
Tổng tài sản | 253,26 Tr | -16,88% |
Tổng nợ | 88,66 Tr | -23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 N | -76,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,64 Tr | 46,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | 85,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,34 Tr | 46,60% |
Dòng tiền tự do | -10,76 Tr | 45,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web