Trang chủ8311 • TADAWUL
add
Saudi Enaya Cooperative Insur Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,35 SAR - 7,48 SAR
Phạm vi một năm
7,31 SAR - 13,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
171,12 Tr SAR
Số lượng trung bình
175,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,41 Tr | -44,05% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 727,00 N | 104,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 108,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | 108,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,20 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,00 N | 104,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 122,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | -91,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web