Trang chủ8310 • TADAWUL
add
Amana Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,02 SAR - 6,24 SAR
Phạm vi một năm
6,00 SAR - 11,84 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
263,16 Tr SAR
Số lượng trung bình
173,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,21 Tr | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 314,29% |
Thu nhập ròng | -8,02 Tr | -4.847,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 | -4.051,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | -308,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,61 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | 524,29 Tr | 13,58% |
Tổng nợ | 217,32 Tr | 29,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,02 Tr | -4.847,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,53 Tr | 103,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,16 Tr | 180,68% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web