Trang chủ8310 • TADAWUL
add
Amana Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,60 SAR - 7,88 SAR
Phạm vi một năm
7,10 SAR - 11,84 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
332,82 Tr SAR
Số lượng trung bình
153,62 N
Tỷ số P/E
1.341,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,33 Tr | 28,43% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -75,09% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -54,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | -24,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,15 Tr | 62,21% |
Tổng tài sản | 495,60 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 180,57 Tr | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 Tr | 164,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,29 Tr | -49,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,79 Tr | -35,91% |
Dòng tiền tự do | 38,69 Tr | 213,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web