Trang chủ8279 • TYO
add
Yaoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.720,00 ¥ - 9.897,00 ¥
Phạm vi một năm
8.050,00 ¥ - 10.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
413,92 T JPY
Số lượng trung bình
52,97 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,07 T | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 41,53 T | 20,52% |
Thu nhập ròng | 8,54 T | 1,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,73 T | 54,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,61 T | 5,42% |
Tổng tài sản | 380,76 T | 11,15% |
Tổng nợ | 190,26 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,54 T | 1,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.347