Trang chủ8270 • TADAWUL
add
Buruj Cooperative Insurance Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,57 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,26 SAR - 16,57 SAR
Phạm vi một năm
14,62 SAR - 24,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
492,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
65,60 N
Tỷ số P/E
97,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,52 Tr | 31,93% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -53,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -64,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 Tr | -36,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,24 Tr | 10,53% |
Tổng tài sản | 890,93 Tr | 13,79% |
Tổng nợ | 411,21 Tr | 24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -53,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,66 Tr | 295,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,33 Tr | -94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,36 Tr | -44,28% |
Dòng tiền tự do | 61,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web