Trang chủ8260 • TADAWUL
add
Gulf General Cooperatv Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,05 SAR - 5,12 SAR
Phạm vi một năm
4,45 SAR - 13,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
152,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
457,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,55 Tr | -23,25% |
Chi phí hoạt động | 47,24 Tr | 996,38% |
Thu nhập ròng | -29,08 Tr | -279,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,22 | -393,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,24 Tr | -344,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,12 Tr | 4,15% |
Tổng tài sản | 333,60 Tr | -35,88% |
Tổng nợ | 160,05 Tr | -31,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,08 Tr | -279,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,99 Tr | 17,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,20 Tr | -367,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,28 Tr | -886,55% |
Dòng tiền tự do | 783,62 N | -97,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2009
Trang web