Trang chủ8260 • TADAWUL
add
Gulf General Cooperatv Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,75 SAR - 6,92 SAR
Phạm vi một năm
6,75 SAR - 15,32 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
202,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
373,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,21 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 8,51 Tr | 237,03% |
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | -314,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | -298,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,13 Tr | -685,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,36 Tr | 130,55% |
Tổng tài sản | 365,43 Tr | -33,83% |
Tổng nợ | 162,80 Tr | -36,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | -314,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,16 Tr | -207,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,11 Tr | 416,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,55 Tr | 1.665,37% |
Dòng tiền tự do | -10,15 Tr | -305,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web