Trang chủ8250 • TADAWUL
add
Gulf Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,80 SAR - 23,17 SAR
Phạm vi một năm
22,04 SAR - 33,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T SAR
Số lượng trung bình
78,96 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 411,02 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 914,00 N | -92,63% |
Thu nhập ròng | 34,43 Tr | 57,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 55,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,03 Tr | 46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,10 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 2,46% |
Tổng nợ | 1,62 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,43 Tr | 57,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,16 Tr | -56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,06 Tr | -190,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | 10,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,89 Tr | -131,24% |
Dòng tiền tự do | -28,67 Tr | -119,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web