Trang chủ8239 • HKG
add
Capital Finance Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 $
Mức chênh lệch một ngày
9,91 $ - 10,29 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 10,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
452,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,25 Tr | 142,85% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,23 | 72,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | 220,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,50 Tr | -4,25% |
Tổng tài sản | 150,42 Tr | -14,81% |
Tổng nợ | 83,16 Tr | -16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | -32,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 80,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 348,51% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | 163,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
46