Trang chủ82388 • HKG
add
BOC Hong Kong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,44 ¥ - 33,86 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 35,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
386,96 T HKD
Số lượng trung bình
56,15 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,35 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 2,33% |
Thu nhập ròng | 11,08 T | 10,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,36 | 0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,17 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 4,40 NT | 10,04% |
Tổng nợ | 4,05 NT | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,08 T | 10,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,82 T | -258,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,00 Tr | 53,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,88 T | 58,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,40 T | -383,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |