Trang chủ8218 • HKG
add
Echo International Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,86 Tr | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 39,96% |
Thu nhập ròng | 864,00 N | -42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -52,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,00 N | -132,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 9,35% |
Tổng tài sản | 73,11 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 19,38 Tr | 76,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,00 N | -42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 584,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
119