Trang chủ8217 • TYO
add
Okuwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
876,00 ¥ - 898,00 ¥
Phạm vi một năm
746,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,45 T JPY
Số lượng trung bình
142,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,42 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 19,57 T | 1,59% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -770,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | -755,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | -30,37% |
Tổng tài sản | 128,63 T | -2,92% |
Tổng nợ | 54,10 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -770,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.112