Trang chủ8217 • HKG
add
WMHW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
725,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -30,17% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 978,20% |
Thu nhập ròng | -600,50 N | -154,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,77 | -178,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 Tr | -545,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,17 Tr | 12,94% |
Tổng tài sản | 80,36 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 53,15 Tr | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,50 N | -154,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -152,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 Tr | 168,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,50 N | -92,77% |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | -639,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
22